Members of the cucurbits (cucumber, squash, melon, pumpkin, zucchini, watermelon, etc), sage, parsley, coriander, dill, basil, sunflower, grapevines, onion, brassicas (cabbage and cauliflower), pea, roses, daisies, and lettuce
A general name for a large group of pathogens that can cause major damage to cultural crops, ornamentals, and landscapes. The disease is usually host-specific, which means that certain pathogens can only infect plants from the same genus or family.
Traditionally downy-mildews were considered to be fungi until advancements in microbiology confirmed that they aren’t true fungi. They are Oomycetes, a fungus-like eukaryotic microorganisms closely related to algae.
Downy mildews produce a gray to whitish, thin mycelium layer upon lower leaf surfaces. The first sign of downy mildew on the upper side of leaves is yellowish angular spots, bounded by vines. It favors relatively high moisture conditions, low light, and low temperatures.
Thời gian: Việc khắc phục sự phá hoại của sâu bệnh trong những giai đoạn đầu thường dễ dàng hơn và tiết kiệm hơn. Thường xuyên theo dõi đồng ruộng và tìm kiếm các dấu hiệu trên.
Có thể áp dụng các kỹ thuật khác nhau trong quá trình tăng trưởng của cây trồng nhằm giảm nguy cơ nhiễm bệnh và lây truyền:
*Duy trì Không gian Phù hợp: Tránh trồng quá mật độ để ánh sáng có thể xuyên qua. Điều này giúp lá và trái cây khô nhanh trong những ngày ẩm ướt.
*Vệ sinh: Phải loại bỏ các mảnh vụn thực vật trong quá trình trồng trọt. Vệ sinh thiết bị tiếp xúc với cây trồng bị nhiễm bệnh. Không cho phép thiết bị hoặc công nhân đi qua đồng ruộng khi tán lá ướt.
* Lưu thông Không khí: Trong các kết cấu khép kín, sử dụng khu vực thông gió cùng với màn lưới để thúc đẩy quá trình làm khô tán lá và rút ngắn thời gian làm ẩm.
* Thoát nước cho Đất: Nước đọng trên đất khiến cho bệnh phát triển nhanh hơn.
* Các kỹ thuật khác để làm giảm độ ẩm như che phủ mặt đất bằng tấm polyetylen giúp giảm sự bay hơi từ đất.
Các sản phẩm được sử dụng ở một hoặc nhiều nơi trên thế giới có thể chứa các thành phần sau:
Group 1: dimethomorph, mandipropamid, iprovalicarb, và benthiavalicarb – isopropyl
Group 2: Metalaxyl – M
Group 3: fenamidone, và propamocarb HCL+Fluopicolide
Group 4: Muối kali của axit photphonic
Other: cymoxanil
Các sản phẩm có gốc từ dầu cây chè và sunfat kali cacbonat hydro+đồng.
Chế phẩm Bacillus subtilis
*Names marked in red are considered to be highly poisonous to beneficial insects.
*Names marked in green are considered to be organic and IPM (integrated pest management) compatible.